Có 2 kết quả:
免勸 miễn khuyến • 勉勸 miễn khuyến
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khuyên nên gắng sức như. Như Khuyến miễn.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Khuyên nên gắng sức. ☆Tương tự: “khuyến miễn” 勸勉.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0